Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
holler out


verb
shout out (Freq. 1)
- He hollered out to surrender our weapons
Syn:
holler
Derivationally related forms:
holler (for: holler), hollering (for: holler)
Hypernyms:
shout
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s that CLAUSE
- Somebody ----s to INFINITIVE


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.